Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue wall


noun
the secrecy of police officers who lie or look the other way to protect other police officers
- the blue wall cracked when some officers refused to take part in the cover-up
Syn:
blue wall of silence, wall of silence
Hypernyms:
cover-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.